40 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

Một số từ Tiếng Anh thông dụng trong kế toán

Ngày đăng: 05-06-2017

1,170 lượt xem

Merchandise inventory Hàng hoá tồn kho
Net profit Lợi nhuận thuần
Net revenue Doanh thu thuần
Operating profit Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Liabilities Nợ phải trả
Non-business expenditure source Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business expenditure source, current year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Non-business expenditure source, last year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Non-business expenditures Chi sự nghiệp
Non-current assets Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Goods in transit for sale Hàng gửi đi bán
Gross profit Lợi nhuận tổng
Gross revenue Doanh thu tổng
Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính
Income taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp
Instruments and tools Công cụ, dụng cụ trong kho
Intangible fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình 
Intra-company payables Phải trả các đơn vị nội bộ
Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

COMBO KHÓA HỌC

 

TÀI CHÍNH - DOANH NHÂN

Hỗ trợ trực tuyến

  • HOTLINE

    HOTLINE

    0164 362 3370

Thống kê lượt xem

Tổng truy cập 239,264

Đang online9